Bảng Giá Taxi Đồng Nai Sân Bay Gọi 0922203111
- Thứ ba - 26/09/2017 09:33
- In ra
- Đóng cửa sổ này
TAXI ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT VỀ BIÊN HÒA ĐỒNG NAI
(Áp dụng khứ hồi khi đưa tiễn người đi sân bay hoặc tiễn đưa người nhà đi sân bayphí này chưa bao gồm phí cầu đường nếu có)
Qúy khách vui lòng gọi 0922203111 đặt xe giá rẻ
(Áp dụng khứ hồi khi đưa tiễn người đi sân bay hoặc tiễn đưa người nhà đi sân bayphí này chưa bao gồm phí cầu đường nếu có)
Qúy khách vui lòng gọi 0922203111 đặt xe giá rẻ
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI TRONG NGÀY | |
01 | Thành Phố Biên Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
2 | Phường An Bình | Tân Sơn Nhất | 360.000 vnđ | 500.000vnđ | |
3 | Phường Bình Đa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
4 | Phường Bửu Long | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
5 | Phường Hòa Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
6 | Phường Hố Nai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
7 | Phường Long Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
8 | Phường Long Bình Tân | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
9 | Phường Quang Vinh | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
10 | Phường Quyết Thắng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
11 | Phường Tam Hòa | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
12 | Phường Tam Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
13 | Phường Tân Biên | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
14 | Phường Tan Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
15 | Phường Tân Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
16 | Phường Tân Mai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
17 | Phường Tân Phong | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
18 | Phường Tân Tiến | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
19 | Phường Tân Vạn | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
20 | Phường Thanh Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
21 | Phường Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
22 | Phường Trảng Dài | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
23 | Phường Trung Dũng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
Huyện Vĩnh Cửu | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | ||
1 | Xã Bình Lợi | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Bình Hòa | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
3 | Xã Hiếu Liêm | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
4 | Xã Mã Đà | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
Xã Phú Lý | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | ||
1 | Xã Tân Bình | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Phú Thạnh | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
3 | Xã Trị An | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ | |
4 | Xã Vĩnh Tân | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ | |
1 | Huyện Tân Phú | Tân Sơn Nhất | 1.300.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
2 | Huyện Định Quán | Tân Sơn Nhất | 1.350.000 vnđ | 1.500.000 vnđ | |
3 | Huyện Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000vnđ | |
4 | Thị xã Long Khánh | Tân Sơn Nhất | 850.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
5 | Huyện Xuân Lộc | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.300.000 vnđ | |
6 | Huyện Long Thành | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
7 | Huyện Nhơn Trạch | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
8 | Huyện Trảng Bom | Tân Sơn Nhất | 750.000 vnđ | 950.000 vnđ | |
9 | Huyện Cẩm Mỹ | Tân Sơn Nhất | 950.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |