Tổng Đài LIMOUSINE BÌNH DƯƠNG  0576.222.223 0963.207.080 - 0922203111 - 0588221221 -  0523551551 - 0589151151 - 0569151151 -  0582677677
 

Taxi Đưa Đón Bình Dương Sân Bay Gọi 0922203111

Thứ ba - 12/12/2017 18:17  Đã xem: 6581
Dịch vụ đưa đón sân bay nanh chóng thuận tiện gọi đặt xe là có xe ngay .quý khách vui lòng gọi đặt xe 0922203111

 

Taxi Đưa Đón Bình Dương Sân Bay Gọi 0922203111
TT       ĐIỂM ĐI     ĐIỂM ĐẾNMỘT CHIỀU   KHỨ HỒIGHI CHÚ
 01  Huyện Phú giáo                                      Tân Sơn Nhất                                 800.000 vnđ                          1.000.000 vnđ                                                ###         
2 Xã Phước Hòa Tân Sơn Nhất 700.000 vnđ  800.000vnđ 
3 Xã Phước Sang Tân Sơn Nhất 900.000 vnđ 1.100.000 vnđ 
4  Xã Tân Long Tân Sơn Nhất 750.000 vnđ 950.000 vnđ 
5 Xã An Linh Tân Sơn Nhất 800.000 vnđ1.000.000 vnđ 
   Huyện Bàu Bàng Tân Sơn Nhất 650.000 vnđ 800.000 vnđ######
1  Xã Lai Uyên Tân Sơn Nhất 730.000 vnđ 930.000 vnđ 
2  Xã Trừ Văn Thố Tân Sơn Nhất 750.000 vnđ 950.000 vnđ 
3 Xã Tân Hưng Tân Sơn Nhất 650.000 vnđ 850.000 vnđ 
4 Xã Hưng Hòa Tân Sơn Nhất 680.000 vnđ 880.000 vnđ 
5 Xã Long Nguyên Tân Sơn Nhất 580.000 vnđ 780.000 vnđ 
6 Xã Lai Khê Tân Sơn Nhất 600.000 vnđ 750.000 vnđ 
  Thị Xã Bến Cát Tân Sơn Nhất 570.000 vnđ 730.000 vnđ######
1 Rạch Bắp An Tây Tân Sơn Nhất 600.000 vnđ 700.000 vnđ 
2 Xã An Điền  Tân Sơn Nhất 600.000 vnđ 700.000 vnđ 
3 Xã Phú An Tân Sơn Nhất 570.000 vnđ 680.000 vnđ 
4 Xã Phú Thứ  Tân Sơn Nhất570.000 vnđ 680.000 vnđ 
5 Mỹ Phước 1 Tân Sơn Nhất 570.000 vnđ 700.000 vnđ 
6 Mỹ Phước 2 Tân Sơn Nhất 570.000 vnđ 700.000 vnđ 
7Mỹ Phước 3 Tân Sơn Nhất550.000 vnđ 680.000 vnđ 
8P.Chánh Phú Hòa Tân Sơn Nhất600.000 vnđ 700.000 vnđ 
9 P. Hòa Lợi Tân Sơn Nhất550.000 vnđ 680.000 vnđ 
10 P. Tân Định Tân Sơn Nhất 460.000 vnđ 660.000 vnđ 
 Thành Phố Mới  Tân Sơn Nhất 450.000 vnđ 650.000 vnđ#####
1 Phường Hòa Phú Tân Sơn Nhất 400.000 vnđ 600.000 vnđ 
2 Phú Chánh Tân Sơn Nhất 420.000 vnđ 620.000 vnđ 
3 KCN VSIP2 Tân Sơn Nhất 450.000 vnđ 650.000 vnđ 
 4KCN VSIP2 Mở R    Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ 700.000 vnđ 
  Thị Xã Tân Uyên Tân Sơn Nhất 450.000 vnđ 650.000 vnđ######
1 Xã Hội Nghĩa Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ 700.000 vnđ 
2P. Khánh Bình Tân Sơn Nhất 400.000 vnđ 600.000 vnđ 
3P. Uyên Hưng Tân Sơn Nhất 550.000 vnđ 750.000 vnđ 
4P. Tân Hiệp Tân Sơn Nhất 530.000 vnđ 730.000 vnđ 
5Tân Phước Khánh Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 550.000 vnđ 
6Phường Thái Hòa Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 550.000 vnđ 
7P. Thạnh Phước Tân Sơn Nhất 370.000 vnđ 570.000vnđ 
8Xã Bạch Đằng Tân Sơn Nhất 450.000 vnđ 650.000 vnđ 
9Xã Phú Chánh Tân Sơn Nhất 420.000 vnđ 620.000 vnđ 
10 Xã Tân Vĩnh Hiệp Tân Sơn Nhất 410.000 vnđ 610.000 vnđ 
11 Xã Vĩnh Tân Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ 700.000 vnđ 
  Thị Xã Thuận An Tân Sơn Nhất 250.000 vnđ 450.000 vnđ######
1 Lái Thiêu Tân Sơn Nhất 250.000 vnđ 450.000 vnđ 
2  An Phú Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
3  An Thạnh  Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
4 Bình Hòa Tân Sơn Nhất300.000 vnđ 450.000 vnđ 
5 Bình Chuẩn Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 550.000 vnđ 
6 Thuận Giao Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
7 Vĩnh Phú Tân Sơn Nhất 220.000 vnđ 400.000 vnđ 
8 Bình Nhâm Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
9 Hưng Định Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
10 An Sơn Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
    Thủ Dầu Một Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 550.000 vnđ######
1 Phường Chánh Mỹ Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 550.000 vnđ 
2 P.Chánh Nghĩa Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 530.000 vnđ 
3 Phường Định Hòa Tân Sơn Nhất 400.000 vnđ 600.000 vnđ 
4 Phường Hiệp An Tân Sơn Nhất 420.000 vnđ 620.000 vnđ 
5P.Hiệp Thành  Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 550.000 vnđ 
6 Phương Hòa Phú Tân Sơn Nhất 450.000 vnđ 650.000 vnđ 
7 P. Phú Cường Tân Sơn Nhất 360.000 vnđ 560.000 vnđ 
8 Phường Phú Hòa Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 520.000 vnđ 
9 Phường Phú Lợi  Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 520.000 vnđ 
10 Phường Phú Mỹ Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 550.000 vnđ 
11Phường  Phú Tân Tân Sơn Nhất 370.000 vnđ 570.000 vnđ 
12 Phường Phú Thọ Tân Sơn Nhất 350.000 vnđ 500.000 vnđ 
13 Phường Tân An Tân Sơn Nhất 440.000 vnđ 600.000 vnđ 
14 Tương Bình Hiệp Tân Sơn Nhất420.000 vnđ 620.000 vnđ 
 Thị Xã Dĩ An Tân Sơn Nhất 250.000 vnđ 350.000 vnđ#####
1Phường An Bình Tân Sơn Nhất 200.000 vnđ 350.000 vnđ 
2Phường Bình An Tân Sơn Nhất 220.000 vnđ 370.000 vnđ 
3P.Bình Thắng Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
4Phường Đông Hòa Tân Sơn Nhất 220.000 vnđ 370.000 vnđ 
5Phường Tân Bình Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ 500.000 vnđ 
6Tân Đông Hiệp Tân Sơn Nhất 250.000 vnđ 400.000 vnđ 
 Huyện Dầu Tiếng Tân Sơn Nhất 900.000 vnđ 1.100.000 vnđ ######
1 Xã An Lập Tân Sơn Nhất 750.000 vnđ 950.000 vnđ 
2 Xã Định An Tân Sơn Nhất 900.000 vnđ 1.100.000 vnđ 
3 Xã Định Thành Tân Sơn Nhất 950.000 vnđ 1.150.000 vnđ 
4 Xã Long Hòa  Tân Sơn Nhất 900.000 vnđ 1.100.000 vnđ 
5 Xã Long Tân Tân Sơn Nhất 750.000 vnđ 950.000 vnđ 
6 Xã Minh Hòa Tân Sơn Nhất1.000.000 1.200.000 vnđ 
7 Xã Minh Tân Tân Sơn Nhất 950.000 vnđ 1.150.000 vnđ 
8 Xã Minh Thạnh Tân Sơn Nhất1.000.000 1.200.000 vnđ 
9 Xã Thạnh An Tân Sơn Nhất 750.000 vnđ 950.000 vnđ 
10 Xã Thanh Tuyền Tân Sơn Nhất 700.000 vnđ 900.000 vnđ 
     
                                                  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Quan tâm nhiều
    Danh mục dịch vụ

      Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây